TÊN THIẾT BỊ | SỐ LƯỢNG | GHI CHÚ |
THIẾT BỊ CHÍNH CHIẾM 70% CHI PHÍ HỆ THỐNG | |
Tấm pin năng lượng mặt trời 550wp Model: CS6W-550MS/JKM555M-72HL4 Công nghệ: – Type: 545wp Type Mono-crystalline – Cell: 144 cell. – Weight 27.8 kg – Module size: 2261 ˣ 1134 ˣ 35 mm Bảo hành vật lý 12 năm/ Bảo hành hiệu suất 25 năm cho 80% | 15 | CANADIAN Hoặc JINKO |
Inverter hoà lưới 8Kw -1pha Model:MIN8000TL-X(WIFI-X)/SUN-8K-G – Công suất 8Kw – Chống sét type II phía DC – Hiệu suất cực đại 98.1% – Có chức năng chống phát ngược lưới. Bảo hành 5 năm | 1 | Growatt hoặc Deye |
Metter bám tải 1pha Bảo hành 2 năm | 1 | Growatt hoặc Deye |
DÂY CÁP DC, AC ĐẤU NỐI INVERTER | |
Dây cáp động lực chuyên dụng solar 1x4mm² / (cáp đơn, màu đỏ) | 1 | Leader |
Dây cáp động lực chuyên dụng solar 1x4mm² / (cáp đơn, màu đen) | Leader |
Dây cáp động lực AC 8mm2 | Cadivi |
Dây cáp động lực PE 6 mm² (Màu Te / Vàng -Xanh) | Cadivi |
TỦ ĐIỆN 2 STRING | |
Tủ điện | 1 | MPE/Sino |
Chống sét lan truyền AC | 1 | Sigma |
MCB AC 2P 63A | 1 | Schneider |
HỆ RAIL NHÔM | |
Pad đỡ hệ mái Ngói TRB-F01-NS1 | 1 | HOPERGY |
Rail nhôm 4.6m: RA-SSC-4600(2300) | HOPERGY |
Nối Rail: SK-SSC | HOPERGY |
Ngàm giữa 40mm: PC-ICS40-NS1 | HOPERGY |
Ngàm cuối 40mm: PC-ECS40-NS1 | HOPERGY |
Vít bắn inox | HOPERGY |
THIẾT BỊ NGOẠI VY VÀ CHI PHÍ DỰ ÁN | |
Phụ kiện: co máng, ống nhựa, đầu cosse, jack MC4, bulon inox, cáp truyền thông RS485, tắc kê, dây rút, … | 1 | Việt Nam |
Chi phí vận chuyển toàn bộ vật tư và pin năng lượng mặt trời đến công trường + công bốc dỡ thiết bị | VIỆT NAM SOLAR |
HỆ THỐNG TIẾP ĐỊA | |
Hệ thống tiếp địa tấm pin và inverter ( Cọc tiếp địa, lá tiếp địa) | 1 | Việt Nam |
CHI PHÍ THI CÔNG LẮP ĐẶT | |
Công thi công hệ thống điện năng lượng mặt trời | 1 | VIỆT NAM SOLAR |
Công thi công lắp rail nhôm và tấm pin năng lượng mặt trời |
Cài đặt phần mềm giám sát, hướng dẫn và chuyển giao |